Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đâm bổ


[đâm bổ]
Make a high dive, nosedive
Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông
To maake a high dive into the river from a branch of a tree
Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng
The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
Rush out
HỠđâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc
They rushed out in every direction in search of the lost child



Make a high dive, nosedive
Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông To maake a high dive into the river from a branch of a tree
Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
Rush out
HỠđâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc They rushed out in every direction in search of the lost child


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.